Từ đồng nghĩa với "bặt"

im bặt vắng bặt biến mất mất tích
ngừng lại dừng lại tắt lịm không còn
ra đi rời bỏ cút đi đi rồi
ra khỏi đứt rời mặt sau đi
lặng im lặng lẽ không tiếng bặt tăm