Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bặt"
im bặt
vắng bặt
biến mất
mất tích
ngừng lại
dừng lại
tắt lịm
không còn
ra đi
rời bỏ
cút đi
đi rồi
ra khỏi
đứt rời
mặt sau
đi
lặng im
lặng lẽ
không tiếng
bặt tăm