Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẹ"
màng bọc
vỏ bọc
bao bọc
vỏ bọc ngoài
bao phủ
màng
túi
vỏ
vỏ ngô
vỏ cây
vỏ trái
vỏ hạt
vỏ đậu
vỏ lụa
vỏ sò
vỏ ốc
vỏ trứng
vỏ bưởi
vỏ dưa
vỏ hành