Từ đồng nghĩa với "bẹo"

bếp xép nói lén tiết lộ bật mí
kể lể thổ lộ báo cáo khoe khoang
rỉ tai nói ra đồn thổi chém gió
tán gẫu nói xấu bàn tán xì xào
thì thầm mách lẻo nói bóng gió nói dối