Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẹo"
bếp xép
nói lén
tiết lộ
bật mí
kể lể
thổ lộ
báo cáo
khoe khoang
rỉ tai
nói ra
đồn thổi
chém gió
tán gẫu
nói xấu
bàn tán
xì xào
thì thầm
mách lẻo
nói bóng gió
nói dối