Từ đồng nghĩa với "bẻ"

bẻ gãy gãy phá làm gãy
làm vỡ bẻ khoá vào nhà ngắt vỡ
phá vỡ đập tan tan vỡ làm nhẹ đi
thay đổi cắt bùng nổ đột nhiên làm
làm đứt phá tan hé ra vết nứt