Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻ"
bẻ gãy
gãy
phá
làm gãy
làm vỡ
bẻ khoá vào nhà
ngắt
vỡ
phá vỡ
đập tan
tan vỡ
làm nhẹ đi
thay đổi
cắt
bùng nổ
đột nhiên làm
làm đứt
phá tan
hé ra
vết nứt