Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻ cò"
bẻ que
đếm
ghi số
đếm số
bẻ khúc
gập lại
gập que
bẻ gãy
bẻ cong
bẻ đoạn
cắt khúc
cắt đoạn
đo đếm
đếm từng khúc
đếm từng đoạn
đếm từng lần
đếm số lần
đếm từng bước
đếm từng phần
đếm từng đơn vị