Từ đồng nghĩa với "bẻ cò"

bẻ que đếm ghi số đếm số
bẻ khúc gập lại gập que bẻ gãy
bẻ cong bẻ đoạn cắt khúc cắt đoạn
đo đếm đếm từng khúc đếm từng đoạn đếm từng lần
đếm số lần đếm từng bước đếm từng phần đếm từng đơn vị