Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻ hoẹ"
oẻ hoẹ
bẻ
bẻ cong
bẻ gãy
bẻ quặt
bẻ vặn
bẻ lái
bẻ nhánh
bẻ chéo
bẻ gập
bẻ khúc
bẻ mũi
bẻ tay
bẻ chân
bẻ cổ
bẻ đuôi
bẻ ngọn
bẻ bàng
bẻ bát
bẻ bầu