Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻ hoẹ đẹ"
bẻ khục
bẻ gập
bẻ xương
bẻ tay
bẻ chân
bẻ khớp
bẻ ngón
bẻ cổ
bẻ đốt
bẻ khớp xương
bẻ gối
bẻ lưng
bẻ vai
bẻ khớp ngón
bẻ khớp tay
bẻ khớp chân
bẻ khớp cổ
bẻ khớp lưng
bẻ khớp gối
bẻ khớp vai