Từ đồng nghĩa với "bẻ khục"

bẻ bẻ gập bẻ ngón bẻ lái
bẻ cong bẻ quặt bẻ khúc bẻ gãy
bẻ vặn bẻ uốn bẻ chéo bẻ xoắn
bẻ mạch bẻ nhánh bẻ gập lại bẻ khúc tay
bẻ khúc chân bẻ khúc xương bẻ khúc lá bẻ khúc dây