Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻ lái"
chuyển hướng
quay
lái
điều khiển
điều chỉnh
bẻ
xoay
đi theo
dẫn đường
hướng dẫn
điều phối
thay đổi hướng
đi theo hướng
điều chỉnh hướng
điều khiển hướng
chuyển mình
điều khiển tay lái
điều khiển phương tiện
thay đổi
điều chỉnh phương tiện