Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻ nhè"
bẻ
bẻ gãy
bẻ cong
bẻ quặt
bẻ uốn
bẻ nhọn
bẻ vặn
bẻ gập
bẻ bàng
bẻ chéo
bẻ lật
bẻ xoắn
bẻ khúc
bẻ lệch
bẻ bẻ
bẻ tách
bẻ rời
bẻ xé
bẻ lẻ
bẻ vụn