Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bẻo tây"
bèo Nhật Bản
bèo tây
bèo
bèo lục bình
bèo cái
bèo dâu
bèo nước
bèo tấm
bèo sậy
bèo lúa
bèo bông
bèo xanh
bèo trắng
bèo rừng
bèo sông
bèo ao
bèo ruộng
bèo bùn
bèo bể
bèo bờ