Từ đồng nghĩa với "bẽtông cốt sất"

bêtông cốt thép bêtông cốt thép bêtông cốt sắt
bêtông cốt sắt thép bêtông cốt sắt cường độ cao bêtông cốt sắt chịu lực bêtông cốt sắt chịu nén
bêtông cốt sắt chịu kéo bêtông cốt sắt gia cường bêtông cốt sắt đặc biệt bêtông cốt sắt thông thường
bêtông cốt sắt nhẹ bêtông cốt sắt nặng bêtông cốt sắt chịu nước bêtông cốt sắt chống thấm
bêtông cốt sắt chống ăn mòn bêtông cốt sắt chịu nhiệt bêtông cốt sắt bền bêtông cốt sắt linh hoạt
bêtông cốt sắt bền vững