Từ đồng nghĩa với "bế"

bồng bế ẵm đỡ
bưng mang chở gánh
vác khuân đưa giữ theo kiểu
đi theo kiểu khiêng đèo chứa đựng
chứa dẫn tiếp nối chuyền
tha mang theo đem theo truyền
chiếm được cư xử đạt tới phà
truy cứu có tầm lắc lư kéo cao lên