Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bế bồng"
bồng bế
bế
bồng
ôm
nâng niu
cưng nựng
đỡ
khoác
xách
bế bổng
bế ẵm
bế bồng bế
nâng
dỗ dành
chở che
che chở
nuôi nấng
chăm sóc
đưa
mang