Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bế mạc"
kết thúc
chấm dứt
đóng
bế mạc
sự kết thúc
phần cuối
lúc kết thúc
giam
đặc kịt
đóng kín
khép lại
ngừng
dừng lại
hết
kết thúc phiên
kết thúc cuộc họp
kết thúc chương trình
kết thúc sự kiện
khép cửa
bế tắc
ngưng hoạt động