Từ đồng nghĩa với "bế mạc"

kết thúc chấm dứt đóng bế mạc
sự kết thúc phần cuối lúc kết thúc giam
đặc kịt đóng kín khép lại ngừng
dừng lại hết kết thúc phiên kết thúc cuộc họp
kết thúc chương trình kết thúc sự kiện khép cửa bế tắc
ngưng hoạt động