Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bế quan toả cảng"
bế quan
toả cảng
đóng cửa
cấm vận
cô lập
không giao thương
không buôn bán
ngăn chặn giao dịch
đóng băng
khép kín
không tiếp xúc
không hợp tác
cách ly
tự cung tự cấp
độc lập
tự chủ
không ngoại giao
không liên kết
bảo vệ nội địa
bảo vệ nền kinh tế