Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bề"
bề mặt
bề dày
bề rộng
bề cao
bên ngoài
mặt ngoài
bề nổi
khía cạnh
phương diện
mặt
bề sâu
bề bề
bề ngoài
bề trong
bề mép
bề rìa
bề lề
bề bến
bề bờ
bề khía