Từ đồng nghĩa với "bề"

bề mặt bề dày bề rộng bề cao
bên ngoài mặt ngoài bề nổi khía cạnh
phương diện mặt bề sâu bề bề
bề ngoài bề trong bề mép bề rìa
bề lề bề bến bề bờ bề khía