Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bềnh bồng dg"
bồng bềnh
lơ lửng
nhẹ nhàng
mềm mại
trôi nổi
bay bổng
mơ màng
huyền ảo
thảnh thơi
tung tăng
vô tư
thong dong
dễ chịu
tự do
không trọng lực
mờ ảo
lãng đãng
đi lang thang
không ràng buộc
bồng bềnh nhẹ nhàng