Từ đồng nghĩa với "bể bề"

bề bề nhiều dày đặc chật chội
đông đúc kín mít tràn ngập ngập tràn
vô số mênh mông không xuể bất tận
vô biên dồn dập liên tiếp kề nhau
kề cận tích tụ tích lũy đầy ắp