Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bể bể"
nhiều
một mớ
đầy
dồn dập
liên tiếp
kề nhau
bất tận
vô số
không đếm xuể
mênh mông
tràn ngập
bát ngát
dày đặc
kín mít
thường xuyên
thường trực
vô vàn
khối lượng lớn
không ngừng
bê bẻ