Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bể mặt"
bề mặt
mặt phẳng
bề ngoài
bề trái
mặt ngoài
mặt đất
bề dưới
bề trên
mặt phẳng hình chữ nhật
bề mặt hình học
bề mặt vật lý
bề mặt tiếp xúc
bề mặt phẳng
bề mặt cong
bề mặt nhẵn
bề mặt thô
bề mặt cứng
bề mặt mềm
bề mặt phản chiếu
bề mặt sáng