Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bể trên"
bề trên
cấp trên
người có quyền
thượng cấp
chúa
đấng
thượng đế
người lãnh đạo
người chỉ huy
người quản lý
người giám sát
người điều hành
người đứng đầu
người chủ
người phụ trách
người hướng dẫn
người bảo trợ
người đại diện
người thầy
người hướng đạo