Từ đồng nghĩa với "bể trên"

bề trên cấp trên người có quyền thượng cấp
chúa đấng thượng đế người lãnh đạo
người chỉ huy người quản lý người giám sát người điều hành
người đứng đầu người chủ người phụ trách người hướng dẫn
người bảo trợ người đại diện người thầy người hướng đạo