Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bể trụ"
bê tông
cột
trụ
cọc
chống
giá đỡ
bổ trụ
xây dựng
đỡ
hỗ trợ
căn chỉnh
gia cố
bảo vệ
vững chắc
chắc chắn
cố định
định vị
tăng cường
nâng đỡ
bảo đảm