Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bể tôi"
bầy tôi
tôi tớ
người hầu
thần dân
quân lính
đầy tớ
người phục vụ
tôi
người phụng sự
người trung thành
thần
tín đồ
người theo
người ủng hộ
người bảo vệ
người đồng hành
người bạn
người cộng sự
người đồng đội
người trợ giúp