Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bễ"
bế
thổi
thụt
kéo
đỡ
giữ
mấp mô
dạ dày
ruột
bụng dưới
lỗ thông hơi
hơi
khí
lò
bếp
động vật
người
con
mẹ
bế đợ