Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệ kiến"
yết kiến
gặp vua
thỉnh an
hầu chuyện
thăm vua
bái kiến
chầu vua
thỉnh cầu
trình diện
trình bày
gặp gỡ
hội kiến
thảo luận
trò chuyện
đối thoại
tiếp xúc
gặp mặt
trình bày ý kiến
trình bày nguyện vọng
thảo luận công việc