Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệ kiển"
yết kiến
thỉnh cầu
trình diện
gặp gỡ
hầu chuyện
thăm viếng
trình bày
báo cáo
xin phép
trình bày ý kiến
gặp mặt
thảo luận
đối thoại
trao đổi
hỏi thăm
tiếp xúc
gặp gỡ cấp trên
trình bày nguyện vọng
thỉnh thị
hỏi ý kiến