Từ đồng nghĩa với "bệ kiển"

yết kiến thỉnh cầu trình diện gặp gỡ
hầu chuyện thăm viếng trình bày báo cáo
xin phép trình bày ý kiến gặp mặt thảo luận
đối thoại trao đổi hỏi thăm tiếp xúc
gặp gỡ cấp trên trình bày nguyện vọng thỉnh thị hỏi ý kiến