Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệ ngọc"
bệ rồng
bệ phóng
bệ đỡ
bệ nâng
bệ đặt
bệ hỗ trợ
bệ máy
bệ thiết bị
bệ tên lửa
bệ bom
bệ đạn
bệ chiến đấu
bệ tác chiến
bệ vũ khí
bệ công nghệ
bệ cơ khí
bệ quân sự
bệ chiến lược
bệ phóng tên lửa
bệ phóng bom