Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệ rồng"
ngai vàng
ngai
bệ
vương tọa
vương vị
ngai ngọc
bệ ngọc
bệ vua
ngai báu
ngai hoàng
bệ hoàng
ngai vàng hoàng đế
ngai vàng vua
ngai vàng quý tộc
bệ quý tộc
bệ vương
ngai tôn
ngai thượng
ngai cao
ngai quyền lực