Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệ tì"
bệ đỡ
bệ súng
chỗ tựa
chỗ đỡ
bệ
đế
chân đế
giá đỡ
giá súng
bệ bắn
bệ hỗ trợ
bệ vững
chỗ bắn
chỗ đứng
chỗ tựa súng
điểm tựa
điểm bắn
vị trí bắn
vị trí tựa
tựa