Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệ vạt"
bệ
vạt
bệ đỡ
bệ đá
bệ gỗ
bệ xi măng
bệ tảng
bệ ngồi
bệ thờ
bệ bông
bệ hoa
bệ chậu
bệ cây
bệ tượng
bệ bàn
bệ ghế
bệ bếp
bệ tắm
bệ bồn
bệ bể