Từ đồng nghĩa với "bệ vậ"

oai nghiêm trang trọng hùng vĩ uy nghi
lẫm liệt đường hoàng thanh thoát vững chãi
mạnh mẽ đĩnh đạc tôn nghiêm quy nghi
khôi ngô đẹp đẽ thông thái cao quý
đáng kính tráng lệ sang trọng vĩ đại