Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệnh đùng sau"
xem
nhìn
kiểm tra
đánh giá
quan sát
thẩm định
thử
nghiên cứu
tìm hiểu
đối chiếu
so sánh
nhận xét
phân tích
điều tra
khảo sát
đo lường
đánh giá
thảo luận
tra cứu
hỏi han