Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bệnhlý học"
bệnh lý
y học
y khoa
chẩn đoán
điều trị
bệnh tật
sức khỏe
bệnh viện
bác sĩ
thuốc
dịch tễ
nội khoa
ngoại khoa
bệnh học
sinh lý
miễn dịch
dược lý
huyết học
nhi khoa
tâm lý học