Từ đồng nghĩa với "bệt"

bẹp dẹt xẹp phẳng
bằng phẳng nhẵn nén giẹp
dẹp lép giẹp lép thấp mặt phẳng
đất bằng phẳng miền đất phẳng miền đất thấp rổ nông
lốp xì hơi ế ẩm hai chiều lép