Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỉ đất"
thảm hại
khốn khổ
đáng thương
tội nghiệp
bất hạnh
đau khổ
bi thảm
thê thảm
khổ sở
bần cùng
cùng khổ
túng quẫn
lâm vào cảnh
rơi vào tình thế
khốn nạn
bị dồn vào chân tường
bị dồn ép
bị áp lực
bị đẩy vào đường cùng
bị chèn ép