Từ đồng nghĩa với "bỉnh cách"

chiến tranh gây hoạ tai hoạ thảm họa
xung đột đối đầu cuộc chiến bạo lực
khủng hoảng gây rối xáo trộn bất ổn
gây thiệt hại đổ máu gây tổn thất xung đột vũ trang
chiến sự đụng độ gây nguy hiểm bùng nổ