Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỉnh cách"
chiến tranh
gây hoạ
tai hoạ
thảm họa
xung đột
đối đầu
cuộc chiến
bạo lực
khủng hoảng
gây rối
xáo trộn
bất ổn
gây thiệt hại
đổ máu
gây tổn thất
xung đột vũ trang
chiến sự
đụng độ
gây nguy hiểm
bùng nổ