Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỉnh sai"
bỉnh sai
điều chỉnh
chuẩn hóa
điều hòa
sắp xếp
tinh chỉnh
cân bằng
giải quyết
phân tích
kiểm tra
đánh giá
so sánh
tính toán
xác định
thẩm định
đo lường
phân phối
tổng hợp
định lượng
định nghĩa