Từ đồng nghĩa với "bỉnh sai"

bỉnh sai điều chỉnh chuẩn hóa điều hòa
sắp xếp tinh chỉnh cân bằng giải quyết
phân tích kiểm tra đánh giá so sánh
tính toán xác định thẩm định đo lường
phân phối tổng hợp định lượng định nghĩa