Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bỉtum"
bỉu
bỉu bả
bỉu nhục
bỉu xấu
bỉu báng
bỉu cợt
bỉu chê
bỉu mỉa
bỉu cười
bỉu khinh
bỉu châm
bỉu chế
bỉu nhạo
bỉu châm biếm
bỉu giễu
bỉu nhạo báng
bỉu khinh miệt
bỉu châm chọc
bỉu mỉa mai
bỉu chế nhạo