Từ đồng nghĩa với "bị ba bị bô"

bị bô bị bẹp bị bầm bị bẩn
bị bẽ bị bại bị bức bị bơ
bị bì bị bão bị bức xúc bị bẽ bàng
bị bầm dập bị bẽ mặt bị bẽ bàng bị bơ vơ
bị bối rối bị bức bối bị bầm tím bị bẽ gãy