Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bị ba bị bô"
bị bô
bị bẹp
bị bầm
bị bẩn
bị bẽ
bị bại
bị bức
bị bơ
bị bì
bị bão
bị bức xúc
bị bẽ bàng
bị bầm dập
bị bẽ mặt
bị bẽ bàng
bị bơ vơ
bị bối rối
bị bức bối
bị bầm tím
bị bẽ gãy