Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bị bụng dạ"
bụng dạ
dạ dày
ruột
bộ máy tiêu hóa
tâm tư
ý nghĩ
nội tâm
tâm hồn
tính cách
bản chất
tâm trạng
cảm xúc
suy nghĩ
tâm lý
tính tình
khó tiêu
nhỏ nhen
hẹp hòi
khó chịu
khó khăn