Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bị thương"
người bị thương
bị thương nặng
bị tổn thương
bị làm hại
bị xúc phạm
hư hỏng
bị chấn thương
bị thương tích
bị đau
bị tổn thất
bị hại
bị ảnh hưởng
bị va chạm
bị sứt mẻ
bị xước
bị gãy
bị bầm
bị rách
bị lở loét
bị thương tổn