Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bị trị"
bị áp bức
bị thống trị
bị chiếm đoạt
bị nô dịch
bị cai trị
bị quản lý
bị khống chế
bị đàn áp
bị xâm lược
bị bóc lột
bị kiểm soát
bị lấn át
bị đè nén
bị áp lực
bị kìm hãm
bị tước đoạt
bị chèn ép
bị dồn ép
bị lạm dụng
bị xô đẩy