Từ đồng nghĩa với "bịt bùng"

bít tất kín mít bịt kín bịt mắt
bịt miệng bịt chặt bịt bùng không tìm được
tắc nghẽn bị tắc bị nghẽn bít lại
bít lối bít đường bít khe bít hở
bít ngã bít lỗ bít cửa bít lối ra