Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bịt bùng"
bít tất
kín mít
bịt kín
bịt mắt
bịt miệng
bịt chặt
bịt bùng
không tìm được
tắc nghẽn
bị tắc
bị nghẽn
bít lại
bít lối
bít đường
bít khe
bít hở
bít ngã
bít lỗ
bít cửa
bít lối ra