Từ đồng nghĩa với "bọ chét"

bọ côn trùng sâu bọ chét
động vật động vật gây hại sâu hại vật hại
bọn sâu mọt bọn vô lại côn trùng gây hại bọ nhảy
bọ ký sinh bọ hút máu bọ ký sinh trùng bọ chét mèo
bọ chét chó bọ chét chuột sinh vật ký sinh sinh vật gây hại