Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bọ chó"
bọ chó
bọ
côn trùng
kí sinh trùng
sinh vật kí sinh
bọ xít
ruồi
muỗi
ve chó
ve
sâu
côn trùng hút máu
sinh vật hút máu
kí sinh
kí sinh trên chó
sinh vật sống kí sinh
sinh vật gây hại
sinh vật gây bệnh
động vật kí sinh
động vật hút máu
động vật gây hại