Từ đồng nghĩa với "bọchậu"

đánh bọc hậu vây đánh chặn đánh đánh lén
tấn công bất ngờ phục kích đánh từ phía sau bao vây
tấn công đánh úp đánh lén từ phía sau đánh bất ngờ
tấn công lén lút đánh chặn đánh lén đối phương đánh lén từ xa
đánh từ sau lưng đánh lén nhanh đánh lén hiểm đánh lén bất ngờ