Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bọn"
bọn
tụi
chúng
chúng ta
chúng tôi
tụi tôi
bọn tôi
bọn tao
chúng em
tụi cháu
bọn trẻ
bọn họ
nhóm
đám
bè
đoàn
hội
cộng đồng
đội
bọn bạn