Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bọng"
bọng nước
bọng khí
bọng mỡ
bọng máu
bọng tinh
bọng bạch huyết
bọng dịch
bọng bã nhờn
bọng sữa
bọng nhựa
bọng chất lỏng
bọng bột
bọng bùn
bọng mủ
bọng nước tiểu
bọng nước mắt
bọng nước bọt
bọng nước dừa
bọng nước ngọt
bọng nước biển