Từ đồng nghĩa với "bọng"

bọng nước bọng khí bọng mỡ bọng máu
bọng tinh bọng bạch huyết bọng dịch bọng bã nhờn
bọng sữa bọng nhựa bọng chất lỏng bọng bột
bọng bùn bọng mủ bọng nước tiểu bọng nước mắt
bọng nước bọt bọng nước dừa bọng nước ngọt bọng nước biển