Từ đồng nghĩa với "bọnẹt"

sâu bướm ấu trùng sâu côn trùng
bướm sâu ăn lá sâu xanh sâu lông
sâu gai sâu nhọn sâu hại sâu cây
sâu róm sâu đục sâu bướm xanh sâu bướm ăn lá
sâu lông cứng sâu gây hại sâu nhức nhối sâu phá hoại